Có 2 kết quả:
鷹嘴豆 yīng zuǐ dòu ㄧㄥ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ • 鹰嘴豆 yīng zuǐ dòu ㄧㄥ ㄗㄨㄟˇ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chickpea (Cicer arietinum)
(2) garbanzo bean
(2) garbanzo bean
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chickpea (Cicer arietinum)
(2) garbanzo bean
(2) garbanzo bean
Bình luận 0